
Pallet liền khối 1 mặt CS 466
1.035.000 ₫
Đã bán: 0
Tối ưu an toàn hàng hóa và giảm chi phí vận hành kho với pallet chịu tải lớn, bề mặt chống trượt và vệ sinh dễ dàng — giải pháp tiết kiệm dài hạn cho nhà quản lý kho, bộ phận mua hàng và logistics. Pallet liền khối 1 mặt CS 466 (No.PL004) làm từ HDPE + lõi thép, kích thước tiêu chuẩn 1200×1000×150 mm, tải trọng tĩnh ~4000 kg, nâng ~1600 kg, tương thích xe nâng & container, thích hợp cho xuất khẩu và kho bãi. Siêu Thị Đại Việt cam kết hàng chính hãng, chính sách bảo hành rõ ràng và hỗ trợ giao nhận/tư vấn kỹ thuật — liên hệ qua Zalo để nhận báo giá và đặt hàng ngay.
- Tặng gói ứng dụng giải trí (FPT Play, VieON, TV360...)
- Miễn phí lắp đặt nội thành
- Phiếu mua hàng trị giá 200k
Pallet liền khối 1 mặt CS 466 – An toàn, bền bỉ & tiết kiệm chi phí

Pallet liền khối 1 mặt CS 466 giữ hàng an toàn — tiết kiệm chi phí — vận hành mượt mà. Thiết kế chắc chắn giúp bạn tối ưu hóa kho bãi và giảm nguy cơ hư hỏng khi vận chuyển.
- Kích thước tiêu chuẩn 1200 x 1000 x 150 mm — tương thích container và hầu hết loại xe nâng.
- HDPE nguyên sinh kết hợp lõi thép tăng cường — tải trọng tĩnh lên đến ~4000 kg, tải nâng 1400–1600 kg, cho phép xếp hàng nặng an toàn.
- Mặt trên chống trượt với ~20 nút cố định hàng hóa — giảm trượt trong quá trình bốc xếp và vận chuyển.
- Dễ vệ sinh, không thấm nước, phù hợp tiêu chuẩn xuất khẩu và tiết kiệm chi phí thay thế so với pallet gỗ.
Muốn so sánh các lựa chọn khác? Xem thêm pallet nhựa để chọn mẫu phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn.
Phần sau sẽ giải thích rõ hơn vì sao bạn nên chọn mẫu CS 466 cho kho hàng và chuỗi cung ứng của mình.
Tại sao bạn nên chọn Pallet liền khối 1 mặt CS 466?
Khi bạn đã biết những thông số cơ bản về Pallet liền khối 1 mặt CS 466 — kích thước chuẩn, chất liệu HDPE kết hợp lõi thép và bề mặt chống trượt — thì điều quan trọng là hiểu rõ lợi ích thực tế và ai sẽ được hưởng lợi nhiều nhất. Siêu Thị Đại Việt giúp bạn nhìn thẳng vào giá trị: an toàn cho hàng hóa, chi phí sở hữu thấp hơn về lâu dài và tương thích tốt với quy trình kho-vận hiện đại.
- Định nghĩa: Pallet nhựa liền khối CS 466 là pallet HDPE ép liền, thường có lõi thép, kích thước chuẩn 1200×1000×150 mm, thiết kế cho kho công nghiệp và xuất khẩu.
- Ai nên dùng: Nhà quản lý kho, bộ phận mua hàng doanh nghiệp, công ty logistics và nhà xuất khẩu — những người cần pallet chịu tải lớn và dễ vệ sinh.
- Lợi ích cốt lõi: Mang lại an toàn cho hàng hóa (bề mặt 20 nút chống trượt giúp cố định kiện hàng), tiết kiệm chi phí dài hạn nhờ độ bền cao (HDPE + lõi thép) và tương thích với xe nâng & container để tối ưu vận chuyển.
- Số liệu tham khảo: Kích thước 1200×1000×150 mm; trọng lượng ~19 kg (có lõi thép); tải trọng tĩnh đến ~4000 kg, tải nâng động ~1400 kg, tải kệ ~1200 kg — những con số này đảm bảo bạn có thể xếp, nâng và xuất khẩu an toàn.
Bạn sẽ thấy ngay lợi ích trong hoạt động hàng ngày: ít lần thay pallet, giảm rủi ro hư hỏng hàng, tiết kiệm chi phí vận chuyển vì có thể chất xếp nhiều hơn mỗi lượt. Với thiết kế liền khối và vật liệu HDPE nguyên sinh, pallet dễ vệ sinh, phù hợp cho ngành thực phẩm và dược phẩm — rất quan trọng nếu bạn cần an toàn vệ sinh cho lô hàng xuất khẩu.
Tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết hơn về từng điểm nổi bật của Pallet CS 466 để bạn dễ so sánh và ra quyết định.
Các điểm nổi bật của Pallet liền khối 1 mặt CS 466
Sau khi đã hiểu rõ vì sao Pallet CS 466 phù hợp với kho hàng và xuất khẩu, dưới đây là những tính năng cụ thể khiến bạn an tâm chọn lựa — từng điểm đều nhắm tới hiệu suất, an toàn và tiết kiệm chi phí cho bạn.
Vật liệu & Khả năng chịu lực: HDPE nguyên sinh + lõi thép — Bền theo năm tháng
HDPE nguyên sinh kết hợp lõi thép mang lại độ bền cao, giảm biến dạng khi xếp chồng lâu dài.
- Nguyên liệu: HDPE chính phẩm — chống ẩm, kháng hóa chất nhẹ, dễ vệ sinh.
- Lõi thép: tăng cường chịu lực; tải trọng tĩnh khoảng 4000 kg và tải nâng trong khoảng 1400–1600 kg.
- Trọng lượng tham khảo: ~19 kg (phiên bản có lõi thép) giúp cân bằng độ bền và dễ thao tác.
Bạn yên tâm xếp chồng hàng nặng mà không lo võng hay gãy.
Kích thước & Tương thích xe nâng/Container: Chuẩn 1200×1000×150 mm — Lắp vừa kệ và container
Kích thước tiêu chuẩn giúp tối ưu hóa không gian container và kệ kho.
- Kích thước: 1200 x 1000 x 150 mm (±10 mm) — phù hợp pallet racking và container 20/40ft.
- Thiết kế cho xe nâng tay và nâng càng; lỗ nâng rõ ràng, an toàn khi thao tác.
- Giúp tối ưu hóa không gian xếp chồng và giảm thời gian xử lý hàng.
Tiết kiệm thời gian xếp dỡ, nâng cao hiệu suất vận hành của bạn.
Mặt trên chống trượt & Bảo vệ hàng hóa: Giữ hàng cố định khi di chuyển
Mặt trên có các nút chống trượt giúp cố định hàng hóa, giảm rủi ro dịch chuyển trong vận chuyển.
- Khoảng 20 nút giữ hàng trên bề mặt — giảm trượt cho kiện hàng nhựa và thùng carton.
- Bề mặt đan lưới dễ vệ sinh, không thấm nước — phù hợp ngành thực phẩm và xuất khẩu.
- Giảm rủi ro hư hỏng khi vận chuyển xa hoặc xếp chồng cao.
Tự tin giao hàng đi xa mà hàng vẫn nguyên vẹn.
Vệ sinh, bền môi trường & Tái sử dụng: Giải pháp lâu dài và sạch sẽ
HDPE không thấm, dễ rửa — tối ưu cho ngành thực phẩm và dược.
- Vật liệu dễ vệ sinh, kháng ẩm và chống mốc; vệ sinh nhanh bằng áp lực nước.
- Tuổi thọ cao hơn pallet gỗ, giảm chi phí thay thế định kỳ và rác thải.
- Phù hợp tiêu chuẩn xuất khẩu nhờ độ sạch và tính ổn định kích thước.
Kho sạch hơn và ít lo về kiểm soát nhiễm bẩn.
Ứng dụng thực tế: Kho công nghiệp, xuất khẩu và logistics — Sẵn sàng cho mọi thao tác
Phù hợp cho kho công nghiệp, xuất khẩu container và công ty logistics.
- Xếp chồng lưu kho dài hạn nhờ tải trọng tĩnh cao (~4000 kg).
- Thích hợp cho xuất khẩu: kích thước và vật liệu đáp ứng yêu cầu container và cảng.
- Sử dụng linh hoạt cho xe nâng tay, xe nâng máy, vận chuyển bằng đường bộ và đường biển.
Giải pháp một lần mua — dùng cho toàn bộ chuỗi vận chuyển của bạn.
Muốn biết rõ lợi thế giữa bản có lõi thép và không lõi thép? Xem So sánh Pallet 466: lõi sắt vs pallet 466 thông lõi sắt để chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu tải trọng và ngân sách của bạn.
Những điểm nêu trên là cơ sở hữu hình cho quyết định mua của bạn; tiếp theo bạn sẽ xem phần Thông số kỹ thuật chi tiết của Pallet liền khối 1 mặt CS 466 để kiểm tra số liệu cụ thể và lựa chọn model phù hợp nhất.
Thông số kỹ thuật chi tiết của Pallet liền khối 1 mặt CS 466
Sau khi đã xem qua các điểm nổi bật của Pallet liền khối CS 466, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết để bạn đối chiếu và quyết định chính xác hơn.
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | No.PL004 |
| Kích thước | 1200 x 1000 x 150 mm (±10 mm) |
| Trọng lượng (+/- 0.5 kg) | 18 kg |
| Tải trọng tĩnh (kg) | 4000 kg |
| Tải trọng nâng (kg) | 1600 kg |
| Nguyên liệu | HDPE chính phẩm |
| Màu sắc | Dương |
| Công nghệ sản xuất | Ép liền khối (Solid moulded) |
| Ứng dụng gợi ý | Kho công nghiệp, xuất khẩu, logistics |
Hiểu rõ các thông số trên sẽ giúp bạn so sánh nhanh và nhận biết rõ quyền lợi khi mua sản phẩm tại Siêu Thị Đại Việt.
Quyền lợi khi mua Pallet liền khối 1 mặt CS 466 tại Siêu Thị Đại Việt
Quyền lợi khách hàng
Sau khi đã đối chiếu các thông số kỹ thuật, bạn có thể hoàn toàn an tâm về quyền lợi khi mua tại Siêu Thị Đại Việt — chúng tôi minh bạch về chính sách và cam kết hỗ trợ thực tế.
- Chính sách bảo hành: Sản phẩm được bảo hành theo chuẩn hãng. Để biết thời hạn và điều kiện chi tiết, vui lòng Xem chi tiết chính sách bảo hành & đổi trả.
- Cam kết chất lượng: 100% hàng chính hãng; bạn có thể yêu cầu hóa đơn VAT khi mua để đảm bảo minh bạch chi phí và quyền lợi pháp lý.
- Dịch vụ hỗ trợ & giao nhận: Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật trước mua, giao hàng toàn quốc và có thể hỗ trợ lắp đặt tại kho khi cần. Chúng tôi có chương trình ưu đãi cho đơn hàng số lượng lớn (giảm giá) và phương án trả góp 0% — để được hỗ trợ đặt hàng, bạn hãy Liên hệ hỗ trợ đặt hàng.
Mọi quyền lợi đều được ghi nhận rõ ràng để bạn yên tâm đầu tư vào pallet bền bỉ, an toàn và tiết kiệm chi phí. Nếu còn thắc mắc cụ thể, mục Câu Hỏi Thường Gặp Về Pallet liền khối 1 mặt CS 466 sẽ tổng hợp các câu trả lời thiết thực cho bạn.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Pallet liền khối 1 mặt CS 466
Sau khi đã nắm rõ quyền lợi khi mua tại Siêu Thị Đại Việt, dưới đây là các câu trả lời ngắn, rõ ràng để bạn an tâm trước khi đặt hàng.
Pallet CS 466 chịu được trọng lượng bao nhiêu?
Pallet CS 466 chịu tải tĩnh khoảng 4000 kg và tải nâng tối đa khoảng 1600 kg. Bạn nên dùng tải tĩnh khi xếp chồng dài hạn; tải nâng là giới hạn an toàn khi di chuyển bằng xe nâng.
Pallet CS 466 có phù hợp để xuất khẩu bằng container không?
Có. Kích thước tiêu chuẩn 1200×1000×150 mm tương thích với container/khay xếp hàng phổ biến, còn vật liệu HDPE chịu ẩm và dễ vệ sinh nên đáp ứng yêu cầu đóng gói xuất khẩu.
Pallet này có lõi thép không và lợi ích là gì?
Sản phẩm có lõi thép bên trong, giúp tăng khả năng chịu lực và độ ổn định khi xếp chồng. Với lõi thép, bạn giảm tần suất thay thế và rủi ro hư hỏng hàng khi vận chuyển hoặc lưu kho nặng.
Làm sao để vệ sinh và bảo quản Pallet CS 466?
Vệ sinh đơn giản: xịt vòi áp lực hoặc lau bằng khăn ướt; dùng chất tẩy nhẹ nếu cần rồi để khô. Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng và nhiệt độ cao trực tiếp. Nếu pallet bị biến dạng, liên hệ dịch vụ bảo trì để kiểm tra và xử lý kịp thời.
Chính sách bảo hành/đổi trả tại Siêu Thị Đại Việt là gì?
Siêu Thị Đại Việt là đại lý phân phối chính thức, cam kết 100% hàng chính hãng. Các điều kiện và thời hạn bảo hành, đổi trả được quy định chi tiết trên trang chính sách bảo hành; nếu cần hỗ trợ khiếu nại hoặc đổi trả, bạn gọi 0703350002 hoặc gửi email tới Sieuthidaivietgiare@gmail.com để được hướng dẫn nhanh.
Có bán lẻ và số lượng công nghiệp không? Có chiết khấu số lượng lớn?
Chúng tôi bán cả lẻ lẫn số lượng công nghiệp. Báo giá tùy theo đơn hàng; với đơn lớn thường có giảm giá hoặc miễn phí giao hàng và hỗ trợ trả góp 0% theo chương trình. Liên hệ 0703350002 để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi theo nhu cầu của bạn.
CÔNG TY TNHH SX TM ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 27/17 Xuân Thới thượng 5, ấp 5, Xã Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
Địa chỉ xưởng: H1/007 Ấp Nam Sơn, Quang Trung, Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai
Trụ sở chính: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai
Hotline: 081 535 4148 — 0703.350.002
Website: https://sieuthidaiviet.com/
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Pallet liền khối 1 mặt CS 466” Hủy
Related Products
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Mã sản phẩm | No.PL004 |
| Kích thước | 1200 x 1000 x 150 mm |
| Trọng lượng (+/- 0.5 kg) | 18 kg |
| Tải trọng tĩnh (kg) | 4000 kg |
| Tải trọng nâng (kg) | 1600 kg |
| Nguyên liệu | HDPE chính phẩm |
| Màu sắc | Dương |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.